Thứ Bảy, 8 tháng 6, 2013

Bảng giá các loại xe THACO Trường Hải các loại


Bảng giá các loại xe THACO Trường Hải: xe tải THACO FORLAND, THACO OLLIN, THACO AUMARK, THACO AUMAN, THACO KIA, THACO HYUNDAI, xe tải THACO, xe ben THACO, xe bus THACO


LOẠI XE GIÁ BÁN T.THIỂU
FORLAND TẢI FC099L 215
FLC125 229
FLC198 265
FLC250 286
FLC300 295
FLC345A 337
FLC345A-4WD ( cabin chassi) 529
FLC345B 365
FLC450A 365
FLC450-XTL 397
FLC600A- 4WD( cabin chassi) 559
FLC800 483
FLC800- 4WD 585
FORLAND BEN FD099 229
FD099- SM 236
FLD150 289
FLD200-4WD/TD200-4WD 355
FLD200 280
FLD250 A( Động cơ Euro II) 329
FLD300 311
FLD345/ TD345 394
FLD345-4WD/ TD345-4WD 435
FLD345A-4WD (Động cơ Euro II) 452
FLD450/TD450 365
FLD500 399
FLD600/ TD600 444
FLD600-4WD/ TD600-4WD 509
FLD600A-4WD(Động cơ Euro II) 527
FLD750 515
FLD750-4WD 615
FLD750 BM 521
FLD750-4WD BM 601
FLD800 599
FLD800- mở bửng hông 605
FLD800-4WD 660
FLD800-4WD-  mở bửng hông 666
FLD1000 695
FLD1000- mở bửng hông 703
OLLIN OLLIN198/OLLIN250 330
OLLIN345 415
OLLIN450 419
OLLIN700 489
OLLIN800 519
AUMARK AUMARK198/AUMARK250 379
AUMARK FTC345 /FTC450 470
AUMARK FTC700 540
AUMAN AUMAN820 (4x2)
 (Cabin chassis)- lốp maxxis
680
AUMAN990 (6x2)
 (Cabin chassis)- lốp maxxis
785
AUMAN1290 (6x4) (Cabin chassis) 1020
AUMAN FTD1200 (6x4) 1,270
AUMAN FTD1250 (6x4) 1,245
AUMAN FTD1300(6x4) 1,160
 Thaco AUMAN FV380 ( Nhập khẩu nguyên chiếc) 1,160
 Thaco AUMAN  FV420 ( Nhập khẩu nguyên chiếc) 1,230
Thaco AUMAN AC 1800/ W 380( cabin chassi)
 auman tải 8x4 động cơ 380 ps
1,370
Thaco AUMAN AC 1300/ W 340( cabin chassi)
 auman ben 6x4 động cơ 340 ps
1,350
Thaco AUMAN AC 1700/ W 380( cabin chassi)
 auman ben 8x4 động cơ 380 ps
1,630
TOWNER TOWNER750A  152
TOWNER750A-TB 169
TOWNER700-TB 164
TOWNER750-BCR (đời AC) 152
TOWNER950 195
KIA K2700II 267
K2700II-XTL 282
K2700II-XTLLB 284
K3000S 303
HYUNDAI BEN HD65-D 545
HYUNDAI BEN HD370 2,185
HD260/THACO-XTNL
(không bao gồm sơn epoxy)
1,950
HYUNDAI TẢI (CKD) HD65 (Cabin chassis) có gắn cuppo 489
HD65 (Cabin chassis) không có cuppo 486
HD72 (Cabin chassis) có gắn cuppo 548
HD72 (Cabin chassis), không gắn cuppo 545
HC550 (Cabin chassis) Lốp 9.5R17.5 799
HC600 (Cabin chassis) Lốp 8.25R16 819
HC750 (Cabin chassis) Lốp 8.25 – 20 899
HC750A (Cabin chassis) Lốp 245/70R19.5 859
HD270/D340 và D340A đời 2011 1,610
HD270/D340 và D340A đời 2012 1,640
HD270/380A và D380 đời 2012 1,670
HD270/380B đời 2011 1,650
HD370 2,210
BUS MOBIHOME HB120SLS
(380PS-40 giường 2 ghế, ko WC)
2,890
MOBIHOME HB120SL
 
(380PS-38 giường 2 ghế, có WC)
2,910
MOBIHOME HB120ESL
(410PS-40giường 2 ghế, ko WC)
3,070
MOBIHOME HB120SSL
 
(410PS-38giường 2 ghế, có WC)
3,090
MOBIHOME HB120SLD
(380PS nóc thấp-Đông cơ D6CA)
2,910
MOBIHOME HB120SLD-B-(410PS- Động cơ D6CB)
 
3,090
COUNTY-29(GHẾ VN 2:2)
D4DD HB70ES
1,075
COUNTY-29(GHẾ VN 1:3)
D4DD HB70ES
1,080
COUNTY CITY (02 CỬA)
HC40D HB70CT
995
HYUNDAI HB70CS
 (Không có tủ nóng lạnh) DELUXE
1,040
THACO HYUNDAI HB120S
 (47 chỗ)- Động cơ D6CA 380PS
2,670
THACO HYUNDAI HB120SS
 410PS (47 chỗ). Động cơ D6CB
2,890
THACO HYUNDAI HB90ES
 (39 chỗ)
1,725
THACO HYUNDAI HB90ETS
(39 chỗ)
1,755
THACO HYUNDAI HC90HF
(60 chỗ)
1,650
THACO HYUNDAI HC90LF
(60 chỗ)
1,650

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét