Xe tải 7,5 tấn chở xe máy thùng dài 9,3m | |
Mô tả: | Xe tải 7,5 tấn chở xe máy thùng dài 9,3m Xuất xứ: Trung Quốc Năm sản xuất: 2012 Nhà SX động cơ YUCHAI LIÊN DOANH MỸ Model động cơ: YC4E160-20 Tình trạng máy: mới 100% Đang có tại nhà máy ô tô Coneco |
Giá bán: | 690,000,000 VND |
Tình trạng: | Mới 100% |
Xuất xứ: | DONGFENG VIETNAM |
Ngày đăng: | 31-03-2013 |
Model: CONECO
DONGFENG - CNC160MB
|
|
Thông số chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (có mui, có cơ cấu nâng hạ hàng)
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Kích thước
|
|
Kích thước bao ngoài
|
11480 mm x 2500mm x
4000 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
6400 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
275 mm
|
Vệt bánh xe trước/
sau
|
1940 mm/ 1860 mm
|
Góc thoát trước/ sau
|
350/ 420
|
Kích thước lòng
thùng
|
9300mm x 2400mm x
2550mm
|
Trọng lượng
|
|
Trong lượng bản thân
|
8350 kg
|
Tải trọng cho phép
|
7500 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
16045 kg
|
Động cơ
|
|
Model
|
YC4E160-20 - Tiêu
chuẩn EURO II
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4
kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp turbo INTERCOOLER - làm mát khí
nạp.
|
Dung tích xy lanh
|
4257(cm3)
|
Đường kính xi lanh x
hành trình piston
|
110x112 (mm x mm)
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/
tốc độ quay trục khuỷu
|
118/2600 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/
tốc độ quay trục khuỷu
|
520/(1400-1700)
(Nm/v/ph)
|
Truyền động
|
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa,
dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
8 số tiến + 2 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi, trợ
lực thuỷ lực
|
Hệ thống phanh
|
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh
hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe
cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng
|
Hệ thống phanh dự
phòng
|
Tác động lên đường
ống khí xả của động cơ
|
Hệ thống treo
|
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với
nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực (13 mm x 90 mm) x 9 lá .
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với
nhíp lá hình bán e líp 2 tầng.
(16mm x 90mm x 12 lá
+ 11mm x 90mm x 8 lá)
|
Cầu xe
|
|
Cầu trước/ Cầu sau
|
Cầu hàn thép, sức
chịu tải lớn
|
Lốp xe
|
La răng 7.50-20, Cỡ
lốp 11.00-20
|
Ca bin
|
Kiểu lật với cơ
cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất đẹp, rộng rãi, 03 chỗ
ngồi, có giường nằm
|
Tính năng chuyển
động
|
|
Tốc độ tối đa
|
90,97 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
37 %
|
Bán kính quay vòng
nhỏ nhất
|
10,29 m
|
Thông số khác
|
|
Hệ thống điện
|
24V, 100 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên
liệu
|
200 L
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét