Tên thường gọi: Xe tải Dongfeng Viettrung 7,8 tấn, xe tải 7,8 tấn, xe tải dongfeng việt trung, xe tải thùng 7,8 tấn, xe tải việt trung 7,8 tấn, xe tai viet trung, xe tai thung 7,8 tan, xe tai dongfeng 7,8 tan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm): 11.070 x 2.500 x 3.960 |
Chiều dài cơ sở (mm): 6.100 | |
Thùng hàng: Dài x Rộng x Cao (mm): 8.500 x 2.400 x 2.480 | |
Trọng lượng | Trọng lượng toàn bộ: 15.980 Kg |
Trọng lượng bản thân: 8.050 Kg | |
Trọng tải cho phép: 7.800 kg | |
Số chỗ ngồi cho phép | 02 người |
Động cơ | Động cơ Diezel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tu bô tăng áp. |
Kiểu động cơ | YC6J160-33 |
Thể tích làm việc | 6.494 cm3 |
Đường kính xi lanh x Hành trình piston | 105 x 125 (mm) |
Mức khí thải tương đương | Euro II |
Mômen xoắn cực đại | 550Nm/1400v/p |
Công suất cực đại | 118KW/2500 vòng/phút |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi có trợ lực lái thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Phanh công tác: Tang trống, dẫn động khí nén |
Phanh tay: Phanh lốc kê tác động lên cầu thứ 2. | |
Lốp xe | 11.00-20(12.00-20) |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Hộp số | HOWO Cơ khí - 17BK530-00030 có số phụ |
Số tay số: 6 số tiến, 1 số lùi | |
i1: 7.67 - i8: 1.0 | |
Cabin | Kiểu đầu bằng D912-2 |
Vận tốc lớn nhất của xe | ≈73 km/h |
Cầu trước | DONGFENG 5 Tấn; vết trước 1910 |
Cầu sau | DONGFENG 10 tấn ; vết sau 1860; tỉ số truyền 6.5 |
Nhíp trước | 10x16x90 |
Nhíp sau | 11x18x100 |
Nhíp phụ | 8x15x100 |
Sắt xi | U280x90x(8+6) |
Nội Thất
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét