Vui lòng liên hệ Mr An : 0904 63 5856 / 097337 66 05
(Gross weight):
|
15,900
|
16,000
|
Kích thước bao xe chassis - D×R×C (mm) (Overall dimensions - L×W×H): |
8,680 x 2,500 x 2,850
|
10,425 x 2,500 x 2,945
|
Kích thước bao thùng tham khảo – D x R x C (mm)
|
Thùng lửng tiêu chuẩn:
6.700 x 2.500 x 4.000 (tính từ mặt đất)
Thích hợp cho đóng chuyên dùng: ép rác, téc, cứu hộ...
|
Thùng mui phủ tiêu chuẩn:
8,000 x 2,500 x 2,600
(4.000 tính từ mặt đất)
|
Chiều dài cơ sở
(Wheelbase):
|
5,000
|
5,600
|
Kiểu động cơ
(Engine model):
|
Cummins B190-33
(Euro 3)
|
Cummins B210-33
(Euro 3)
|
Dung tích xy lanh (cm3)
(Displacement):
|
5900
|
5900
|
Công suất lớn nhất / số vòng quay
(Max. Output / rpm )
|
140 (kw)/ 2500 (rpm)
|
155 (kw)/ 2500 (rpm)
|
Hộp số
(Gear box):
|
DC7J100TC (7 số)
|
DC7J100TC (7 số)
|
Tỷ số truyền của hộp số
(rations of gear box)
|
R: 12.66,1st: 10.682, 2nd: 7.017,
3rd: 4.601, 4th: 2.998, 5th:
2.089, 6th: 1.464, 7th: 1.000
|
R: 12.66,1st: 10.682, 2nd: 7.017,
3rd: 4.601, 4th: 2.998, 5th:
2.089, 6th: 1.464, 7th: 1.000
|
Lốp xe
(Tyres):
|
10.00-20
|
11.00-R20
|
Nội thất tiêu chuẩn
(Interior)
|
Tiêu chuẩn nội thất Nissan, đẹp, sang trọng và tiện nghi. Máy lạnh. Cửa kính chỉnh điện, khóa trung tâm. Nâng hạ cabin chỉnh điện cho xe đầu cao. Ghế hơi. Ghế da (1). GPS (2)(hộp đen).
|
Bình dầu - (lít) (Fuel oil)
|
200 (thép đen)
|
Hệ thống lái
(Steering system):
|
Trợ lực toàn thời gian
|
Các hạng mục kèm theo
(Equipments)
|
Đồ nghề theo xe. Sổ tay hướng dẫn sử dụng xe.
Sổ bảo hành xe. Sổ bảo hành thùng. Sổ phụ tùng. (Tiếng Việt)
|
Các thiết bị tùy chọn thêm
(Additional option)
|
Bình dầu thép trắng/ Mui lướt gió/ Remote điều khiển từ xa/ Nâng hạ cabin chỉnh điện cho xe đầu thấp/ PTO...
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét