Thông số kỹ thuật:
Xe ben 3 chân Chenglong Hải Âu 375 HP, xe ben 3 chan chenglong hải âu, xe tai ben chenglong hải âu 3 chan, xe o to tai ben 375 nhap khau
ĐỘNG CƠ
|
Model : YC6M375-33 Europe III (375 PS)
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L): 9.839
Tỷ số nén : 17.5 : 1
Đường kính x hành trình pittong Æ 120x145
Công suất/vòng quay (kw/r/m): 276/2100 Max
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 1550/1300-1500
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198
Lượng dầu động cơ: 36L
Lượng nước làm mát hệ thống : 40L
Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn
|
LY HỢP
|
Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430, điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
|
HỘP SỐ
|
FULLER ( Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
|
CẦU SAU
|
Loại 2 cầu sau, tỷ số truyền : 5.73
|
KHUNG CHASSI
|
Thép hình chữ U với mặt cắt 306(8+8)mm . Hệ thống lá nhíp trục trước 11 lá, có giảm sóc thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyển . Trục sau 13 lá nhíp. Bình nhiên liệu 350L với hệ thống khóa.
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh khí đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh : Æ 400x130mm , sau khi phanh : Æ 410x180mm
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Bộ chuyển hướng hình cầu kiểu tuần hoàn. Góc quay lớn nhất: bánh trong 480, bánh ngoài 360
|
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
Ắc quy: 12V(150A)x2; máy phát : 24V 45A; hệ thống khởi động: 24V 5.15kw
|
CABIN
|
Model M512, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa.
|
CỠ LỐP
|
Loại 12.00-24 – 18PR
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài cơ sở( mm): 3800 + 1450
Vết bánh xe trước/vết bánh xe sau: 2030/1874
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 8560 x 2495 x 3300
Thùng ben: Loại thùng Volvo, Tôn sàn ben dầy: 12mm, Tôn thành ben dầy : 10 mm
Kích thước thùng ben ( D x R x C) (mm) : 5600 x 2300 x 1400
|
TRỌNG
LƯỢNG
|
Trọng lượng bản thân: 16500 Kg
Trọng tải thiết kế nhà máy: 20000 Kg
Tổng trọng tải cho phép tham gia giao thông: 24950 Kg
|
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG
|
Tốc độ lớn nhất( Km/h): >75
Khả năng leo dốc: >25%
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km): 32
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <14
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Góc tiếp trước/góc thoát sau: 190/ 110
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất ( mm) : >268
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét