Thông số kỹ thuật xe tải jac 3 chân 2 cầu 1 dí thùng lửng, xe ô tô tải jac 6x4, xe tải jac 3 chân 2 cầu lắp cẩu
Thông số kỹ thuật xe tải jac 3 chân 2 cầu 1 dí thùng lửng, xe ô tô tải jac 6x4, xe tải jac 3 chân 2 cầu lắp cẩu
| ||
Model
|
HFC1253KR1
| |
Thông số chính
|
Công thức bánh xe
|
6x4
|
Kích thước ngoài (mm)
|
12200x2500x4000
| |
Chiều dài cơ sở (mm)
|
6000+1300
| |
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1840
| |
Tự trọng (kg)
|
9200
| |
Tải trọng (kg)
|
15550
| |
Tổng trọng lượng (kg)
|
24900
| |
Tốc độ tối đa (km/h)
|
98
| |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
9
| |
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
|
35
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
272
| |
Động cơ
|
Ký hiệu
|
CA6DF2-26
|
Nhà sản xuất
|
JAC
| |
Dung tích xylanh (Cc)
|
7127
| |
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
|
260/2300
| |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
930/1300-1500
| |
Ly Hợp
|
Kiểu
|
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
|
Hộp số
|
Kí hiệu
|
F6J95TB
|
Nhà sản xuất
|
FAST
| |
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi)
|
(I: 7.03), (II: 4.09), (III: 2.48), (IV: 1.56), (V: 1.00), (VI: 0.81), (R: 6.34)
| |
Phân bố gài số
|
8 6 4 2
7 5 3 1 R
| |
Cầu dẫn động
|
Cầu trước
|
Kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu ống, loại 153 (4.875)
| |
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
|
Phanh tay
|
Dẫn động khí nén + lò xo
| |
Hệ thống treo
|
Nhíp trước (lá)
|
9
|
Nhíp sau (lá)
|
7+9
| |
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
400
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
|
20
| |
Lốp xe
|
Kiểu
|
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
|
Điều hòa, giường nằm
|
Tiêu chuẩn
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét