Thứ Sáu, 6 tháng 9, 2013

Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai, Bán Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai, Giá bán Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai, thông số kỹ thuật Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai

Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai, Bán Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai, Giá bán Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai, thông số kỹ thuật Xe đầu kéo JAC 380 2 cầu Weichai
xe dau keo jac 380
Thông số kỹ thuật của xe đầu kéo JAC 2 cầu.

Model
HFC4253K5R1
Thông số chính
Công thức bánh xe
6x4
Kích thước ngoài (mm)
6685x2495x3150
Chiều dài cơ sở (mm)
3050+1350
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
2040/1860
Tự trọng (kg)
8800
Tải trọng (kg)
16020
Tổng trọng lượng (kg)
24950
Tốc độ tối đa (km/h)
98
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
9
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
30
Khoảng sáng gầm xe (mm)
272
Thông số kéo
Khả năng chịu tải của mâm xe (kg)
16020
Tải trọng kéo cho phép (kg)
41470
Đường kính chốt kéo (mm)
Φ50
Góc tiếp trước/góc thoát sau (◦)
32/17
Động cơ
Ký hiệu
WD615.38
Nhà sản xuất
WEICHAI
Dung tích xylanh (Cc)
9726
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
380 / 2400
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
1460/1400
Bơm cao áp
Bosch (Đức)
Ly Hợp
Kiểu
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
Hộp số
Kí hiệu
9JS150T-Bus Eaton Technology
Nhà sản xuất
FAST
Tỉ số truyền (9 số tiến – 1 số lùi)
(I: 12.65), (II: 8.38), (III: 6.22), (IV: 4.57), (V: 3.40), (VI: 2.46), (VII: 1.83), (VIII: 1.34), (IX: 1.00), (R: 13.22)
Phân bố gài số
  8 6 4 2 L
  7 5 3 1 R
Cầu dẫn động
Cầu trước
Kiểu chữ I
Cầu sau
Kiểu ống, loại Steyr (4.8)
Hệ thống lái
Kiểu
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
Hệ thống treo
Nhíp trước (lá)
10
Nhíp sau (lá)
12
Hệ thống nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
400
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít)
28
Lốp xe
Kiểu
12.00-20, Prime Well liên doanh USA
Cabin
Kiểu
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
Điều hòa, giường nằm
Tiêu chuẩn
 Giá Bán
Đơn giá
 
Bằng chữ
 

Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước, tiến hành theo điều kiện chi tiết trong sổ bảo hành kèm theo xe.

Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to, Bán Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to, Giá bán Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to, thông số kỹ thuật Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to

Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to, Bán Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to, Giá bán Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to, thông số kỹ thuật Xe tải JAC 2 dí 1 cầu máy 240Hp đầu to
xe tai jac 2 di 1 cau 240hp
Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước, tiến hành theo điều kiện chi tiết trong sổ bảo hành kèm theo xe.

Model
HFC1255KR1
Thông số chính
Công thức bánh xe
6x2
Kích thước ngoài (mm)
11990x2495x3220
Chiều dài cơ sở (mm)
1700+5300
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
2040/1840
Tự trọng (kg)
9200
Tải trọng (kg)
15550
Tổng trọng lượng (kg)
24900
Tốc độ tối đa (km/h)
98
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
9
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
35
Khoảng sáng gầm xe (mm)
272
Động cơ
Ký hiệu
CA6DF2-22
Nhà sản xuất
FAW
Dung tích xylanh (Cc)
7127
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
240/2300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
780/1500
Ly Hợp
Kiểu
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
Hộp số
Kí hiệu
F9J95TB
Nhà sản xuất
FAST
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi)
2 tầng nhanh chậm
 
 
Cầu dẫn động
Cầu trước
Kiểu chữ I
Cầu sau
Kiểu ống, loại 468 (4.875)
Hệ thống lái
Kiểu
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
Hệ thống treo
Nhíp trước (lá)
9
Nhíp sau (lá)
7+9
Hệ thống nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
400
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
17
Lốp xe
Kiểu
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép
Cabin
Kiểu
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
Điều hòa, giường nằm
Tiêu chuẩn

Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, Bán Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, Giá bán Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, thông số kỹ thuật Xe tải JAC 3 chân thùng lửng

Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, Bán Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, Giá bán Xe tải JAC 3 chân thùng lửng, thông số kỹ thuật Xe tải JAC 3 chân thùng lửng
jac-3-chan-thung-lung

Thông số kỹ thuật xe tải jac 3 chân 2 cầu 1 dí thùng lửng, xe ô tô tải jac 6x4, xe tải  jac 3 chân 2 cầu lắp cẩu
Thông số kỹ thuật xe tải jac 3 chân 2 cầu 1 dí thùng lửng, xe ô tô tải jac 6x4, xe tải  jac 3 chân 2 cầu lắp cẩu
Model
HFC1253KR1
Thông số chính
Công thức bánh xe
6x4
Kích thước ngoài (mm)
12200x2500x4000
Chiều dài cơ sở (mm)
6000+1300
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
2040/1840
Tự trọng (kg)
9200
Tải trọng (kg)
15550
Tổng trọng lượng (kg)
24900
Tốc độ tối đa (km/h)
98
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
9
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
35
Khoảng sáng gầm xe (mm)
272
Động cơ
Ký hiệu
CA6DF2-26
Nhà sản xuất
JAC
Dung tích xylanh (Cc)
7127
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
260/2300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
930/1300-1500
Ly Hợp
Kiểu
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
Hộp số
Kí hiệu
F6J95TB
Nhà sản xuất
FAST
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi)
(I: 7.03), (II: 4.09), (III: 2.48), (IV: 1.56), (V: 1.00), (VI: 0.81), (R: 6.34)
Phân bố gài số
8 6 4 2
7 5 3 1 R
Cầu dẫn động
Cầu trước
Kiểu chữ I
Cầu sau
Kiểu ống, loại 153 (4.875)
Hệ thống lái
Kiểu
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
Hệ thống treo
Nhíp trước (lá)
9
Nhíp sau (lá)
7+9
Hệ thống nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
400
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
20
Lốp xe
Kiểu
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép
Cabin
Kiểu
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
Điều hòa, giường nằm
Tiêu chuẩn
 

Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP, bán Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP, giá bán Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP, thông số kỹ thuật Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP

Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP, bán Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP, giá bán Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP, thông số kỹ thuật Xe tải thùng Howo 2 dí 1 cầu 6x2 máy 260 HP



Mô tả
Thông số chi tiết
Model xe cơ sở
ZZ1254K56C6C1
Năm sản xuất
2013
Nhà sản xuẩt
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK
Truyền động
6x2 (xe 2 dí 1 cầu)
T. trọng tải cho phép
22.500kg
Model động cơ


-  Model: YC6J260-33 - Tiêu chuẩn khí xả: EURO III
-  Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
-  Công suất động cơ 260HP (191KW)
Khoảng cách trục
1800+5600mm
Kích thước tổng thể
12150 x 2500 x 4000 mm (cả xe sau khi đã lắp thùng)
Kích thước lòng thùng
9620 x 2300 x 2500mm
Cabin
- Cabin tiêu chuẩn L2000 ( Cabin có giường nằm, nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio)
- Màu sắc cabin: màu xanh
Hộp số
- Model hộp số : DC7J100TC , 7 số tiến, 1 số lùi
Thùng dầu nhiên liệu
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
- Dung tích thùng dầu: 300 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu
Hệ thống điện
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah
Qui cách lốp
- 12.00R20, - Lốp bố thép 
Đơn giá
 920.000.000 VND

Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP, bán Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP, giá bán Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP, thông số kỹ thuật Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP

Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP, bán Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP, giá bán Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP, thông số kỹ thuật Đầu kéo Howo mới 371HP/336 HP


Mô tả
Thông số chi tiết
Model xe
ZZ4257N3241W
Năm sản xuất
2013
Nhà sản xuẩt
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK
Công thức bánh xe
6 x 4 (xe ba chân)
Tải trọng thiết kế
15Tấn
Lực kéo cho phép
40 Tấn
Model động cơ


-  Model: WD615.47 , Tiêu chuẩn khí thải: EURO II
-  Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
-  Công suất động cơ : 336HP (247Kw) hoặc 371HP(273Kw)
Cabin
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đầu cao, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, bài hát)
- Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, trắng, đỏ)
Hộp số
- Model hộp số : HW10
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
Bộ li hợp
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi
- Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm.
Hệ thống phanh
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ.
Thùng dầu nhiên liệu
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
- Dung tích thùng dầu: 350 lít
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu
Hệ thống lái
- Model : ZF 8098 (Đức)
- Có trợ lực lái bằng thủy lực